Tiêu chuẩn quốc tế là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tiêu chuẩn quốc tế là các quy định kỹ thuật và hướng dẫn thống nhất giúp sản phẩm, dịch vụ đạt chất lượng ổn định và tương thích toàn cầu. Các tiêu chuẩn này tạo nền tảng chung để đơn giản hóa thương mại, nâng cao an toàn và hỗ trợ sự tương thích giữa các hệ thống toàn cầu.

Khái niệm tiêu chuẩn quốc tế

Tiêu chuẩn quốc tế là những quy định kỹ thuật, mô tả quy trình hoặc hướng dẫn vận hành được xây dựng nhằm tạo ra mức độ thống nhất cao giữa các quốc gia. Chúng được phát triển để giảm khác biệt trong sản xuất và thương mại, giúp các hệ thống, sản phẩm và dịch vụ có thể hoạt động tương thích trên phạm vi toàn cầu. Các tiêu chuẩn này thường mang tính mô tả rõ ràng, có thể đo lường và có khả năng áp dụng lặp lại nhằm đảm bảo độ tin cậy của kết quả. Khi được triển khai đúng cách, tiêu chuẩn tạo nền tảng cho việc kiểm soát chất lượng, đánh giá an toàn và tối ưu hóa chi phí.

Tiêu chuẩn quốc tế không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghiệp mà còn mở rộng sang quản lý môi trường, khoa học dữ liệu, truyền thông, chăm sóc sức khỏe và nhiều ngành dịch vụ khác. Mỗi tiêu chuẩn thường gắn liền với nhu cầu thực tế của thị trường hoặc yêu cầu của các cơ quan quản lý. Chúng được xây dựng dựa trên bằng chứng khoa học, thử nghiệm thực tế và sự tham gia rộng rãi từ các chuyên gia quốc tế. Nhờ vậy, mức độ tin cậy và tính trung lập luôn được bảo đảm. Các tổ chức như ISOIEC giữ vai trò điều phối để đảm bảo mọi tiêu chuẩn đều trải qua quá trình xem xét nghiêm ngặt trước khi được công bố.

Trong thực tế triển khai, tiêu chuẩn quốc tế thường được chia thành ba dạng cơ bản để dễ nhận biết và ứng dụng:

  • Tiêu chuẩn thuật ngữ dùng để thống nhất định nghĩa và mô hình khái niệm.
  • Tiêu chuẩn thử nghiệm dùng để kiểm tra tính an toàn, độ bền hoặc chất lượng sản phẩm.
  • Tiêu chuẩn quy trình dùng để mô tả cách vận hành hệ thống hoặc phương pháp sản xuất.
Dạng phân loại này giúp các tổ chức và doanh nghiệp xác định đúng loại tiêu chuẩn cần áp dụng cho từng hoạt động.

Vai trò cốt lõi của tiêu chuẩn quốc tế

Tiêu chuẩn quốc tế đóng vai trò trung tâm trong việc thiết lập ngưỡng chất lượng và an toàn tối thiểu mà sản phẩm hoặc dịch vụ cần đạt. Chúng làm giảm sự không đồng nhất giữa các thị trường, góp phần tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng. Việc áp dụng tiêu chuẩn còn giúp hạn chế lỗi kỹ thuật nhờ các quy tắc rõ ràng về thiết kế, thử nghiệm và kiểm tra. Khi các nhà sản xuất trên toàn thế giới tuân theo cùng một bộ tiêu chuẩn, khả năng tích hợp giữa các hệ thống tăng lên đáng kể, đặc biệt với thiết bị công nghiệp, năng lượng và công nghệ thông tin.

Tiêu chuẩn hỗ trợ mạnh mẽ cho chuỗi cung ứng toàn cầu nhờ giảm chi phí chứng nhận và đơn giản hóa quy trình kiểm định. Một sản phẩm nếu đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế thường dễ dàng vượt qua các rào cản kỹ thuật của nhiều quốc gia khác. Điều này đặc biệt quan trọng với các ngành có tốc độ đổi mới nhanh. Nhiều doanh nghiệp xem tiêu chuẩn như công cụ chiến lược để nâng cao tính minh bạch và giảm rủi ro trong quản lý vận hành.

Để minh họa tác động của tiêu chuẩn đối với doanh nghiệp, bảng dưới đây thể hiện ba lợi ích cơ bản thường được ghi nhận:

Lợi ích Mô tả
Nâng cao chất lượng Tối ưu quy trình nội bộ và giảm lỗi sản xuất.
Tăng khả năng tiếp cận thị trường Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của nhiều quốc gia mà không cần điều chỉnh lớn.
Giảm chi phí vận hành Giảm nhu cầu thử nghiệm lặp lại nhờ tiêu chuẩn hóa.
Những lợi ích này cho thấy vì sao tiêu chuẩn trở thành công cụ quan trọng trong quản trị hiện đại.

Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn quốc tế có phạm vi áp dụng rộng, trải dài từ lĩnh vực khoa học kỹ thuật đến vận hành doanh nghiệp. Nhiều ngành công nghiệp xem tiêu chuẩn là nền tảng bắt buộc để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống. Trong công nghệ thông tin, tiêu chuẩn định nghĩa cấu trúc giao thức, định dạng dữ liệu và đặc tả kỹ thuật để các thiết bị hoạt động nhất quán. Trong chăm sóc sức khỏe, tiêu chuẩn giúp thống nhất quy trình đo lường, đánh giá thiết bị và quản lý hồ sơ nhằm bảo vệ bệnh nhân.

Mức độ bắt buộc của tiêu chuẩn tùy thuộc vào luật pháp từng nước. Một số quốc gia đưa tiêu chuẩn quốc tế vào hệ thống quy định pháp lý, biến chúng thành yêu cầu bắt buộc. Trong khi đó, nhiều tiêu chuẩn mang tính tự nguyện nhưng lại được thị trường chấp nhận rộng rãi vì mang lại lợi ích rõ ràng. Việc áp dụng có thể linh hoạt, song luôn cần tuân theo cấu trúc kỹ thuật được chỉ định để đảm bảo tính chính xác và khả năng kiểm chứng.

Sự đa dạng về phạm vi ứng dụng có thể được mô tả bằng danh sách rút gọn:

  1. Công nghiệp sản xuất gồm cơ khí, điện, vật liệu.
  2. Công nghệ số và an ninh thông tin.
  3. Quản lý môi trường và phát triển bền vững.
  4. Y tế, dược phẩm, thiết bị chăm sóc sức khỏe.
Danh sách này tiếp tục mở rộng theo thời gian khi công nghệ và nhu cầu xã hội thay đổi.

Quy trình xây dựng và phê duyệt tiêu chuẩn

Quy trình xây dựng tiêu chuẩn quốc tế được tổ chức theo nhiều bước nhằm đảm bảo tính chính xác và sự đồng thuận giữa các quốc gia thành viên. Giai đoạn đầu thường bắt đầu bằng việc đề xuất nhu cầu, dựa trên yêu cầu của thị trường, các cơ quan quản lý hoặc cộng đồng khoa học. Sau đó các nhóm kỹ thuật soạn thảo tài liệu tiêu chuẩn dựa trên dữ liệu thực nghiệm, mô hình đánh giá và phân tích rủi ro. Tài liệu được đưa ra thảo luận rộng rãi để nhận phản hồi từ chuyên gia và các tổ chức liên quan.

Khi bản dự thảo hoàn thiện, tổ chức tiêu chuẩn tiến hành bỏ phiếu để quyết định phê duyệt. Quy trình bỏ phiếu thường yêu cầu mức đồng thuận cao để đảm bảo tiêu chuẩn có thể áp dụng trên phạm vi toàn cầu. Mỗi quốc gia thành viên chịu trách nhiệm xem xét nội dung dự thảo dựa trên điều kiện kinh tế, kỹ thuật và pháp lý nội địa. Sau khi được phê duyệt, tiêu chuẩn được công bố và bước vào giai đoạn triển khai.

Quy trình xây dựng tiêu chuẩn có thể tóm tắt bằng bảng gồm các giai đoạn chính:

Giai đoạn Nội dung
Đề xuất Xác định nhu cầu xây dựng tiêu chuẩn.
Soạn thảo Biên soạn nội dung kỹ thuật và mô hình đánh giá.
Tham vấn Thu thập ý kiến từ chuyên gia quốc tế.
Phê duyệt Bỏ phiếu và công bố tiêu chuẩn.
Cấu trúc quy trình này giúp đảm bảo tiêu chuẩn đạt độ chính xác và khả năng ứng dụng cao.

Các loại tiêu chuẩn quốc tế phổ biến

Tiêu chuẩn quốc tế được xây dựng theo nhiều nhóm khác nhau để phù hợp với mục tiêu ứng dụng của từng lĩnh vực. Một nhóm phổ biến là tiêu chuẩn quản lý, tập trung vào việc thiết lập mô hình vận hành có thể áp dụng cho doanh nghiệp thuộc mọi quy mô. Các tiêu chuẩn này giúp tổ chức duy trì tính ổn định của quy trình, kiểm soát rủi ro và bảo đảm đầu ra có thể dự đoán. Ví dụ, bộ tiêu chuẩn ISO 9000 được sử dụng rộng rãi để quản lý chất lượng, trong khi ISO 14000 giúp doanh nghiệp kiểm soát tác động môi trường một cách hệ thống dựa trên các chỉ số định lượng và quy trình giám sát.

Nhóm tiêu chuẩn kỹ thuật đóng vai trò xác định chi tiết cấu trúc và yêu cầu của thiết bị, vật liệu, hệ thống điện tử hoặc công nghệ truyền thông. Những tiêu chuẩn như IEC 61508 mô tả mức an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử. Nhờ việc quy định rõ cấp độ an toàn, phương pháp thử nghiệm và mô hình đánh giá rủi ro, tiêu chuẩn giúp giảm thiểu lỗi hệ thống gây nguy hiểm cho con người. Các nhà sản xuất thường sử dụng nhóm tiêu chuẩn này ngay từ giai đoạn thiết kế để tối ưu định hướng phát triển sản phẩm.

Một số nhóm tiêu chuẩn khác liên quan đến đo lường, thuật ngữ, thử nghiệm và phương pháp đánh giá. Dưới đây là danh sách rút gọn nhằm minh họa cách phân loại:

  • Tiêu chuẩn thuật ngữ dùng để thống nhất cách hiểu khái niệm.
  • Tiêu chuẩn đo lường mô tả phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
  • Tiêu chuẩn thử nghiệm quy định điều kiện và tiêu chí đánh giá sản phẩm.
  • Tiêu chuẩn an toàn mô tả yêu cầu bảo vệ người dùng và môi trường.
Bảng dưới đây tóm tắt một số tiêu chuẩn đại diện:
Tiêu chuẩn Lĩnh vực Mục đích
ISO 9001 Quản lý chất lượng Xây dựng hệ thống quản lý theo chu trình cải tiến liên tục.
ISO 14001 Quản lý môi trường Giảm tác động môi trường và kiểm soát tài nguyên.
IEC 61508 An toàn chức năng Xác định yêu cầu an toàn của hệ thống điện và điện tử.
Các tiêu chuẩn này thường là nền tảng để doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.

Lợi ích kinh tế và xã hội

Tiêu chuẩn quốc tế có tác động mạnh mẽ đến tăng trưởng kinh tế nhờ khả năng đơn giản hóa thương mại giữa các quốc gia. Khi sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chung, chi phí thử nghiệm lại giảm đáng kể và thời gian đưa hàng hóa ra thị trường rút ngắn. Điều này thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và tăng tốc độ đổi mới kỹ thuật. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự phát triển tiêu chuẩn hóa thường gắn với mức tăng trưởng GDP ổn định do năng suất lao động cao hơn và rủi ro vận hành thấp hơn.

Về mặt xã hội, tiêu chuẩn đóng vai trò trọng yếu trong việc bảo vệ sức khỏe và an toàn cộng đồng. Các tiêu chuẩn liên quan đến nước sạch, an toàn thực phẩm, thiết bị y tế hoặc quản lý chất thải góp phần giảm thiểu tai nạn và bảo vệ môi trường. Chúng cho phép người tiêu dùng đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên bằng chứng kỹ thuật thay vì thông tin quảng cáo. Khi được áp dụng rộng rãi, tiêu chuẩn thúc đẩy niềm tin vào hệ thống thương mại và dịch vụ.

Danh sách dưới đây tổng hợp các lợi ích chính:

  • Giảm rủi ro sản xuất và tăng độ tin cậy của sản phẩm.
  • Mở rộng thị trường xuất khẩu nhờ phù hợp yêu cầu kỹ thuật quốc tế.
  • Hỗ trợ cơ quan quản lý xây dựng quy định dựa trên dữ liệu khoa học.
  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng thông qua các yêu cầu an toàn rõ ràng.
Những lợi ích này cho thấy tiêu chuẩn hóa không chỉ phục vụ mục tiêu kinh tế mà còn tác động rộng đến sự ổn định xã hội.

Thách thức trong việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế

Mặc dù tiêu chuẩn quốc tế mang lại giá trị lớn, việc áp dụng chúng thường gặp nhiều rào cản đáng kể. Một trong những thách thức phổ biến là chi phí triển khai, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ. Các yêu cầu về tài liệu, thử nghiệm và đào tạo nhân sự đòi hỏi đầu tư lâu dài. Một số doanh nghiệp không đủ nguồn lực để chuyển đổi toàn bộ hệ thống vận hành theo tiêu chuẩn quốc tế, nhất là khi cần đồng bộ hóa chuỗi cung ứng với đối tác ở nhiều quốc gia khác nhau.

Khó khăn thứ hai xuất phát từ sự khác biệt trong pháp lý giữa các quốc gia. Nhiều nước vẫn duy trì tiêu chuẩn quốc gia riêng phù hợp với đặc thù kỹ thuật hoặc khí hậu địa phương. Việc tích hợp tiêu chuẩn quốc tế vào hệ thống luật pháp đôi khi mất nhiều thời gian do phải cân nhắc điều kiện kinh tế và mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp nội địa. Khi hai hệ thống tiêu chuẩn xung đột, doanh nghiệp buộc phải đáp ứng cả hai bên, làm tăng chi phí vận hành.

Dưới đây là ba thách thức thường gặp:

Thách thức Nguyên nhân
Chi phí đầu tư cao Nhu cầu đào tạo, nâng cấp thiết bị và chứng nhận.
Xung đột với tiêu chuẩn nội địa Khác biệt điều kiện kỹ thuật và quy định pháp luật.
Khó cập nhật liên tục Tốc độ thay đổi công nghệ quá nhanh.
Những khó khăn này đòi hỏi chiến lược dài hạn từ doanh nghiệp và sự hỗ trợ của cơ quan quản lý.

Mối liên hệ giữa tiêu chuẩn quốc tế và đổi mới công nghệ

Công nghệ mới muốn được thương mại hóa nhanh thường cần tiêu chuẩn làm cơ sở mô tả kỹ thuật. Tiêu chuẩn giúp định nghĩa cách kiểm thử, mức hiệu năng tối thiểu và yêu cầu giao thức để các thiết bị có thể tương tác ổn định. Trong lĩnh vực viễn thông, tiêu chuẩn đóng vai trò chiến lược. Ví dụ, hệ thống thông tin di động thế hệ mới dựa trên các đặc tả kỹ thuật được thiết lập bởi ITU-T và 3GPP. Nhờ đó, nhà sản xuất thiết bị, nhà mạng và nhà phát triển phần mềm có chung ngôn ngữ kỹ thuật để triển khai hệ thống trên quy mô toàn cầu.

Tiêu chuẩn không làm chậm đổi mới, mà tạo khuôn khổ giúp công nghệ phát triển có trật tự, tránh phân mảnh thị trường. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu lớn và điều khiển tự động đang được xây dựng bộ tiêu chuẩn nhằm bảo đảm tính minh bạch, khả năng kiểm chứng và an toàn. Một số tiêu chuẩn yêu cầu mô hình toán học để mô tả cấu trúc thuật toán. Ví dụ về hàm mất mát cho mô hình học máy: L(θ)=1ni=1n(fθ(xi),yi)L(\theta)=\frac{1}{n}\sum_{i=1}^{n}\ell(f_{\theta}(x_i),y_i) Cách biểu diễn này tạo sự nhất quán trong mô tả hệ thống kỹ thuật và giúp đánh giá hiệu quả theo chuẩn chung.

Danh sách dưới đây minh họa vai trò của tiêu chuẩn đối với công nghệ mới:

  • Tạo ngôn ngữ chung cho thiết kế, thử nghiệm và đánh giá sản phẩm.
  • Giúp công nghệ mở rộng quy mô nhanh nhờ khả năng tương thích.
  • Giảm phân mảnh thị trường khi nhiều nhà cung cấp cùng tuân theo tiêu chuẩn.
Khi tiêu chuẩn và công nghệ tương tác nhịp nhàng, sự phát triển trở nên ổn định và dễ kiểm soát hơn.

Xu hướng phát triển tiêu chuẩn quốc tế

Tốc độ xuất hiện các công nghệ mới làm tăng nhu cầu xây dựng tiêu chuẩn để định hướng phát triển đúng và an toàn. Lĩnh vực trí tuệ nhân tạo là trọng tâm trong những năm gần đây vì yêu cầu minh bạch, kiểm chứng và quản lý rủi ro ngày càng cao. Các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế đang phối hợp để tạo ra bộ tiêu chuẩn giúp đánh giá tính tin cậy, khả năng giải thích và tác động xã hội của mô hình AI. Tiêu chuẩn sẽ xác định phương pháp đo lường và chỉ số đánh giá theo cách thống nhất, từ đó giảm lo ngại về việc lạm dụng hoặc thiên lệch của thuật toán.

Bên cạnh AI, tiêu chuẩn hóa cho an ninh mạng, năng lượng tái tạo và kinh tế tuần hoàn đang nhận được nhiều sự chú ý. Các hệ thống năng lượng xanh đòi hỏi tiêu chuẩn về lưu trữ, truyền tải và tích hợp lưới điện nhằm bảo đảm an toàn. Lĩnh vực kinh tế tuần hoàn cần tiêu chuẩn đánh giá vòng đời sản phẩm, vật liệu tái chế và mức phát thải. Các xu hướng này phản ánh nhu cầu toàn cầu trong việc giảm áp lực môi trường và hướng đến phát triển bền vững.

Để hình dung định hướng phát triển, bảng sau mô tả một số lĩnh vực đang được ưu tiên tiêu chuẩn hóa:

Lĩnh vực Mục tiêu tiêu chuẩn hóa
Trí tuệ nhân tạo Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá tính minh bạch và độ tin cậy.
An ninh mạng Điều chỉnh yêu cầu bảo mật và quy trình phản ứng sự cố.
Năng lượng tái tạo Mô tả yêu cầu hiệu suất và an toàn của hệ thống.
Kinh tế tuần hoàn Xác định phương pháp đo lường vòng đời và tái sử dụng tài nguyên.
Những xu hướng này sẽ tiếp tục định hình cấu trúc sản xuất và dịch vụ trong tương lai.

Kết luận

Tiêu chuẩn quốc tế giữ vai trò trung tâm trong việc bảo đảm chất lượng, thúc đẩy thương mại và hỗ trợ đổi mới. Chúng là công cụ để doanh nghiệp tăng tính cạnh tranh và giảm rủi ro kỹ thuật. Xã hội được hưởng lợi thông qua mức độ an toàn cao hơn và môi trường được bảo vệ tốt hơn. Trong bối cảnh biến động nhanh, việc đầu tư vào tiêu chuẩn hóa trở thành chiến lược quan trọng để phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiêu chuẩn quốc tế:

Phương pháp tiêu hóa tĩnhin vitrođược tiêu chuẩn hóa phù hợp với thực phẩm – một sự đồng thuận quốc tế Dịch bởi AI
Food and Function - Tập 5 Số 6 - Trang 1113-1124
Bài báo trình bày một sự đồng thuận quốc tế về phương pháp tiêu hóa tĩnh in vitro được tiêu chuẩn hóa cho thực phẩm.
Đề xuất Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế trong Việc Sử Dụng Siêu Âm Phổi cho Bệnh Nhân mắc COVID-19 Dịch bởi AI
Journal of Ultrasound in Medicine - Tập 39 Số 7 - Trang 1413-1419 - 2020
Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy sự hữu ích của siêu âm phổi đối với bệnh nhân mắc bệnh do coronavirus mới năm 2019 (COVID-19). Virus gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng do coronavirus 2 hiện đã lây lan tại hầu hết các quốc gia trên thế giới. Trong nghiên cứu này, chúng tôi chia sẻ kinh nghiệm của mình và đề xuất một phương pháp tiếp cận chuẩn hóa để tối ưu hóa việc sử dụng siêu âm phổi cho b... hiện toàn bộ
#siêu âm phổi #COVID-19 #chuẩn hóa #phương pháp tiếp cận #chia sẻ dữ liệu
Thiết kế Nguyên Liệu Tiền Đề cho Xi Măng Geopolymer Dịch bởi AI
Journal of the American Ceramic Society - Tập 91 Số 12 - Trang 3864-3869 - 2008
Bài báo này trình bày một cuộc thảo luận về khả năng thiết kế các nguyên liệu thô để sử dụng trong geopolymers. Nhằm cung cấp một vật liệu “xanh” bổ sung cho các chất kết dính xi măng hiện có, cũng như phục vụ cho việc tái chế chất thải, các phương pháp tiềm năng để điều chỉnh hóa học tiền đề của geopolymer và hành vi của hạt được nêu ra. Các cơ hội do việc phát triển các công thức geopolymer “chỉ... hiện toàn bộ
#Geopolymer #tiền đề #xi măng #vật liệu xây dựng #công nghệ xanh #tiêu chuẩn quốc tế #ASTM Class C ashes #hoạt hóa kiềm.
Xác thực đa trung tâm về độ chính xác phân tích của PCR phát hiện Salmonella: hướng tới một tiêu chuẩn quốc tế Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 69 Số 1 - Trang 290-296 - 2003
TÓM TẮTNhư một phần của một dự án quốc tế lớn về xác thực và chuẩn hóa PCR để phát hiện năm tác nhân gây bệnh thực phẩm chính, bốn bộ mồi đặc hiệu cho loài Salmonella đã được đánh giá nội bộ về độ chính xác phân tích (chọn lọc và giới hạn phát hiện) trong việc xác định 43 loài Salmonella và 47 chủng không phải Salmonella. Bộ mồi chọn lọc nhất được tìm thấy là 139-141 (K. Rahn, S. A. De Grandis, R.... hiện toàn bộ
Cải thiện chất lượng điện áp trong lưới điện phân phối 22Kv có phụ tải phi tuyến dùng D-statcom và bộ lọc sóng hài
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 120-124 - 2018
Bài báo này đã đưa ra mô hình kết hợp bộ bù đồng bộ tĩnh (D-Statcom) dùng nghịch lưu nguồn áp (VSC) với bộ lọc sóng hài để cải thiện chất lượng điện áp của lưới điện phân phối có phụ tải phi tuyến. Bộ điều khiển PID được áp dụng trong mô hình D-Statcom để ổn định biên độ điện áp tại nút phụ tải khi công suất phụ tải thay đổi. Bộ lọc sóng hài được lắp đặt cùng ở nút tải để loại bỏ các thành phần só... hiện toàn bộ
#bộ bù đồng bộ tĩnh lưới phân phối (D-Statcom) #bộ nghịch lưu nguồn áp (VSC) #chất lượng điện áp #bộ điều khiển vi tích phân tỉ lệ (PID) #bộ lọc sóng hài #tổng độ méo dạng sóng hài (THD) #phân tích phổ (FFT) #Tiêu chuẩn quốc tế IEEE Std 519-2014 #Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
Nghiên cứu, hoàn thiện công nghệ và quy trình chế tạo anode hy sinh hợp kim kẽm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
Tạp chí Dầu khí - Tập 1 - Trang 58-65 - 2019
Với nhiệt độ đúc 450oC, sử dụng lò cảm ứng trung tần và làm nguội tự nhiên, anode hy sinh trên cơ sở hợp kim kẽm được tạo ra bằng phương pháp đúc có chất lượng tốt, độ đồng nhất cao và chất lượng ổn định. Dung lượng điện hóa của anode đều trên 780Ah/kg và điện thế âm hơn -1,0V so với điện cực Ag/AgCl. Các đặc tính điện hóa (điện thế, dung lượng), thành phần hợp kim, đều thỏa mãn các yêu cầu khắt k... hiện toàn bộ
#Zinc sacrificial anode #electrochemical capacity #anti-corrosion #VPI
KHẢO SÁT NHẬN THỨC GIÁ TRỊ CỐT LÕI TÍNH CHUYÊN NGHIỆP CỦA CỰU SINH VIÊN VÀ SINH VIÊN ĐIỀU DƯỠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ MIỀN ĐÔNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Bên cạnh y đức, tính chuyên nghiệp trong y khoa là một trong những năng lực cốt lõi của Điều Dưỡng tác động trực tiếp đến hiệu quả chăm sóc quản lý người bệnh. Do đó, việc xác định mức độ nhận thức của điều dưỡng về tính chuyên nghiệp là nhu cầu cấp thiết trong xây dựng chương trình huấn luyện tính chuyên nghiệp cho điều dưỡng hiệu quả và hội nhập khu vực. Mục tiêu: Xác định mức độ nhậ... hiện toàn bộ
#tính chuyên nghiệp #tiêu chuẩn năng lực của điều dưỡng #cựu sinh viên #sinh viên
Nguyễn Chí Hòa, Vũ Đức Nghiệu "Bộ Tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Việt của học viên quốc tế", VNU-Publishing House, Hanoi, 2015.
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 1 Số 3 - Trang 291-292 - 2015
Work in Progress
Nghiên cứu hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về xe bus nhanh (BRT) - Ứng dụng đánh giá hành lang Kim Mã - Yên Nghĩa
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 19-23 - 2016
Với mục tiêu đưa ra những hướng dẫn và so sánh trong việc thiết kế, phát triển hệ thống xe bus nhanh (BRT) trên thế giới, một bộ tiêu chuẩn đánh giá BRT chi tiết đã được giới thiệu vào năm 2014. Được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế của các chuyên gia giao thông vận tải hàng đầu, bộ tiêu chuẩn là thước đo đáng tin cậy về khả năng hoạt động hiệu quả của BRT tại các đô thị. Hà Nội là địa phương... hiện toàn bộ
#xe bus nhanh #Kim Mã - Yên Nghĩa #hành lang #tiêu chuẩn #Bus Hà Nội #BRT
Nghiên cứu, hoàn thiện quy trình chế tạo sản phẩm anode hy sinh hợp kim Al - Zn - In đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
Tạp chí Dầu khí - Tập 2 - Trang 44-50 - 2016
Anode hy sinh trên cơ sở hợp kim Al-Zn-In đã được Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao Công nghệ (CTAT) - Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) chế tạo bằng phương pháp đúc ở nhiệt độ 750oC, tốc độ khuấy 20 vòng/phút và nhiệt độ ủ là 200oC trong thời gian 1 giờ. Sản phẩm anode được tạo ra có chất lượng tốt, đồng nhất, quy trình ổn định, dung lượng điện hóa trên 2.500A.h/kg và điện thế âm hơn -1,05V. Các đặc tí... hiện toàn bộ
#Sacrifi cial anode #Al-Zn-In alloy
Tổng số: 31   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4